Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
qualifications (n) trình độ
qualities (n) chất lượng
diplomas (n) bằng cấp
ambitions (n) tham vọng, ước vọng
=> Certificates provide proofs of your qualifications .
Tạm dịch: Chứng chỉ cung cấp bằng chứng về trình độ của bạn.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng