Câu hỏi:
2 năm trước
Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân:
The firefighters fought the blaze while the crowd was looking on it.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
looking on (v): xem, ngắm
blowing (v): thổi
watering (v): tưới nước
preventing (v): ngăn chặn
watching (v): xem, nhìn
looking on = watching
=> The firefighters fought the blaze while the crowd was watching it.
Tạm dịch: Các nhân viên cứu hỏa chiến đấu với ngọn lửa trong khi đám đông đang nhìn vào nó.
Hướng dẫn giải:
Phương pháp: Từ vựng