Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
A. nervous (adj): lo lắng
B. bored (adj): chán nản
C. friendly (adj): thân thiện
D. interested (adj): có hứng thú, thích thú
Cụm từ: be interested in V-ing: có hứng thú, thích thú với việc làm gì
They will have to study throughout the year, and if they do well, they will become more (28) interested in studying.
Tạm dịch: Các em sẽ phải học trong cả năm, và nếu học tốt, các em sẽ hứng thú hơn với việc học hơn.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng, cụm từ