Câu hỏi:
2 năm trước
A career used to be understood as a single (1) _________ that people did to earn a living.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: c
task (n): nhiệm vụ
emission (n): khí thải
occupation (n): công việc (cách nói trang trọng hơn)
job (n): công việc, nghề nghiệp
A career used to be understood as a single (1) occupation that people did to earn a living.
Tạm dịch: Một sự nghiệp từng được hiểu như là một công việc mà con người đã làm để kiếm sống.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng