Đề bài
Bảng 65.6. Quan hệ cùng loài và khác loài
Quan hệ | Cùng loài | Khác loài |
Hỗ trợ |
|
|
Cạnh tranh - Đối kháng |
|
|
Lời giải chi tiết
Quan hệ | Cùng loài | Khác loài |
Hỗ trợ | Quần tụ, bầy đàn hay họp thành xã hội. | Hội sinh, hợp sinh, cộng sinh. |
Cạnh tranh - đối kháng | Cạnh tranh, ăn thịt nhau. | Hãm sinh, cạnh tranh, con mồi - vật dữ, vật chủ - vật kí sinh. |