WORDFORM: 1. Over 200 ______________ entered the race. (compete) 2. If we keep ______________ the air, the effects of climate change will be worse. (pollute) 3. ______________ sites are causing land pollution. (construct) 4. My friends and I would often ______________ to be super heroes at break time. (pretense) 5. The students are going to the ______________ park. (amuse) 6. In the USA, people usually got ______________ on Wednesdays. (marry) 7. The book is full of ______________ stories about his childhood. (amuse) 8. Don’t drink that ______________ water. It’s not good for your health. (pollute)
2 câu trả lời
$1.$ competitors
- Số đếm + Danh từ.
- Dựa vào ngữ cảnh cần một danh từ chỉ người.
$→$ competitor (n.): người tham gia thi.
- Do "$200$" chỉ số nhiều.
$→$ Thêm "s" sau danh từ.
$2.$ polluting
- keep + V-ing (v.): tiếp tục làm gì.
$→$ Thêm "-ing" sau động từ "pollute".
$3.$ Constructive
- Trước danh từ "sites" cần một tính từ.
$→$ constructive (adj.): mang tính xây dựng.
$4.$ pretend
- "often": chỉ tần suất.
$→$ S + V (s/es).
$→$ Cần một động từ đằng sau chủ ngữ "My friends and I".
$→$ pretend (v.): giả vờ.
$5.$ amusement
- Sau mạo từ: Danh từ.
$→$ amusement (n.): giải trí.
$6.$ married
- Cụm từ "get married" (v.): kết hôn.
$7.$ amusing
- Trước danh từ "stories" cần một tính từ.
$→$ amusing (adj.): mang tính giải trí.
$8.$ polluted
- Trước danh từ "water" cần một tính từ.
$→$ polluted (adj.): bị ô nhiễm.
competitors
- Số đếm + Danh từ.
- Dựa vào ngữ cảnh cần một danh từ chỉ người.
→ competitor (n.): người tham gia thi.
- Do "" chỉ số nhiều.
→ Thêm "s" sau danh từ.
polluting
- keep + V-ing (v.): tiếp tục làm gì.
→ Thêm "-ing" sau động từ "pollute".
Constructive
- Trước danh từ "sites" cần một tính từ.
→ constructive (adj.): mang tính xây dựng.
pretend
- "often": chỉ tần suất.
S + V (s/es).
Cần một động từ đằng sau chủ ngữ "My friends and I".
pretend (v.): giả vờ.
amusement
- Sau mạo từ: Danh từ.
→ amusement (n.): giải trí.
married
- Cụm từ "get married" (v.): kết hôn.
amusing
- Trước danh từ "stories" cần một tính từ.
→ amusing (adj.): mang tính giải trí.
polluted
- Trước danh từ "water" cần một tính từ.
→ polluted (adj.): bị ô nhiễm.