word form của event dịch nghĩa giúp mik, thanks mấy bạn!!!
2 câu trả lời
word form của event
=>
- eventing (n): việc tham gia vào sự kiện
- eventuality (n): điều có thể xảy ra
- eventful (a): nhiều sự kiện
-eventual (a): xảy ra cuối cùng
- eventuate (v): mang lại kết quả
- eventually (adv) cuối cùng thì...
- eventful (a): nhiều sự kiện
- eventing (n): việc tham gia vào sự kiện
- eventual (a): xảy ra cuối cùng
- eventually (adv) cuối cùng thì...
- eventuality (n): điều có thể xảy ra
- eventuate (v): mang lại kết quả