2 câu trả lời
Tóm tắt cấu trúc
+ Thì quá khứ đơn:
Khẳng định: S+ V_ed/V2
S + was/were + O
`+` Thì quá khứ tiếp diễn:
Khẳng định: S + was/were + `V_(\text(ing))`
`+` Thì quá khứ hoàn thành:
Khẳng định: S + had + `V_3`
`+` Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Khẳng định: S + had + been + `V_(\text(ing))`
(Tương tự các phần trên câu phủ định thfi em thêm "not", nghi vẫn em làm tương tự đảo lên trước là được)
Viết tất cả các thì quá khứ trong tiếng anh
- Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/ were +…
Thể phủ định
Cấu trúc: S + was/ were + not
Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Was/ Were + S +…?
- Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Câu khẳng định S + was/were + V-ing.
Câu phủ định S + was/were + not + V-ing
Câu nghi vấn : Was / Were + S + V-ing?
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Câu khẳng định S + had + been + V-ing
Câu phủ định S + hadn’t + been + V-ing
Câu nghi vấn Had + S + been + V-ing ?
- Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Câu khẳng định S + had + VpII
Câu phủ định S + hadn’t + VpII
Câu nghi vấn Had + S + VpII ?