viết cho mình 20 từ về nghề nghiệp bằng tiếng anh nha
2 câu trả lời
1.traffic police: cảnh sát giao thông
2.chef: đầu bếp
3.electrician: thợ điện
4.photography: thợ chụp ảnh
5.construction engineer: kỹ sư xây dựng:
6.athlete: vận động viên
7.diver: thợ lặn
8.farmer: nông dân
9.singer:ca sĩ
10.fisherman: người bắt cá
11.reporter: phóng viên
12.carpenter: thợ mộc
13.hair dresser: thợ cắt tóc
14:musician: nhạc công
15.artist: họa sĩ
16.doctor:bác sĩ
17.teacher: giáo viên
18.pilot: phi công
19. tailors: thợ may
20.welder: thợ hàn
CHÚC BẠN HỌC TỐT~~
MONG BN CHO MÌNH CÂU TRẢ LỜI HÂY NHẤT, 5 SAO VÀ 1 CẢM ƠN
20 từ về nghề nghiệp:
doctor: bác sĩ
teacher: giáo viên
engineer: kỹ sư
architect: kiến trúc sư
student: học sinh
pupil: sinh viên
worker: công nhân
singer: ca sĩ
builder: thợ xây dựng
dentist: nha khoa
cook: người nấu ăn
waiter: bồi bàn
artist: họa sĩ
businessman: doanh nhân
farmer: nông dân
policeman: cảnh sát
painter: thợ sơn
hairdresser: thợ cắt tóc
nurse: y tá
secretaty: thư ký