Viết 10 từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng anh

2 câu trả lời

1. doctor: bác sĩ

2. teacher: giáo viên

3. driver: tài xé

4.worker: công nhân

5. farmer: nông dân

6.nurse: y tá

7. painter: họa sĩ

8.musiccian: nhạc sĩ

9. singer: ca sĩ

10. architect: kiến trúc sư

  1. Dentist: Nha sĩ
  2. Doctor: Bác sĩ
  3. Nurse: Y tá
  4. Chef: đầu bếp trưởng
  5. Teacher: giáo viên
  6. Farmer: Nông dân
  7. Pilot: phi công
  8. Astronomer: Nhà thiên văn học
  9. Artist: Họa sĩ
  10. Office worker: nhân viên văn phòng