unit 4 5 6 lớp 8 có những cấu trức và kiến thức gì

2 câu trả lời

So sánh hơn

Chủ ngữ 1 + động từ + more + tính từ + than + chủ ngữ 2.

Chủ ngữ 1 + động từ + tính từ thêm er + than + chủ ngữ 2.

(Comparative)

David is more handsome than Alex.

= David đẹp trai hơn Alex.

Mine is better than yours.

= Của tôi tốt hơn của bạn.

So sánh nhất

Chủ ngữ 1 + động từ + the most + tính từ + danh từ.

Chủ ngữ 1 + động từ + the + tính từ thêm est + danh từ.

(Superlative)

David is the most brilliant one among the students.

= David là người nổi bật nhất trong số các học sinh.

My cars were the smallest toys in the toy shop.

= Chiếc xe của tôi là món đồ chơi nhỏ nhất ở cửa hàng đồ chơi.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 4: Our customs and traditions

Ngữ pháp tiếng Anh Unit 4 lớp 8 Our customs and traditions

  • I. Cấu trúc và cách dùng should trong tiếng Anh
  • II. Cấu trúc và cách dùng Must trong tiếng Anh
  • III. Cấu trúc và Cách dùng Have to trong tiếng Anh
  • IV. Cách phân biệt MUST và HAVE TO đơn giản
  • V. Cấu trúc và Cách dùng Ought to/ Need trong tiếng Anh

I. Cấu trúc và cách dùng should trong tiếng Anh

1. Chúng ta dùng "should" với động từ nguyên mẫu (do, go...):

I should do a lot of homework tonight.

Dùng "should" giống nhau cho tất cả các ngôi:

I/ you/ he/ she/ it/ we/ they should come.

2. Thể phủ định là "shouldn't"

You shouldn't work all day.

They shouldn't spend so much money.

3. Chúng ta dùng "I should" hoặc "we should" để đề nghị những điều tốt chúng ta nên làm:

I should go home. It's midnight.

We should invite them to our wedding.

Chúng ta dùng "I" hoặc "we shouldn't" để nói về những việc không nên làm vì chúng không có lợi cho chúng ta:

I shouldn't eat so much food.

Chúng ta dùng "should/ shouldn't" để đưa ra lời khuyên:

You should look for a better place to eat.

You shouldn't swim in this river.

"Should" được dùng có tác dụng không mạnh mẽ bằng "must" hoặc "have to". Hãy so sánh:

You should drink more milk. (It's a good idea.)

"You must drink more milk," said the doctor. (It's very important.)

4. Chúng ta sử dụng dạng câu hỏi "should I/ we ...?" để xin lời khuyên:

What should I say to Fred?

I need a new passport. Where should I go?

5. Chúng ta có thể nói "I think we should", "I don't think you should" v.v... khi đưa ra ý kiến:

I think we should get two tickets.

I don't think you should believe everything he says.

Chúng ta thường không nói: I think you shouldn't

6. Chúng ta có thể sử dụng "do you think I should ...?" để xin lời khuyên:

Tom hasn't replied to my letter. Do you think I should phone him?

What do you think I should send Alisa for her birthday?

* Lưu ý:

SHOULD HAVE P2 / SHOULDN'T HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra nên được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (à điều kiện không thật).

Ví dụ: You should have thanked her for her help. (but you didn't thank her).

II. Cấu trúc và cách dùng Must trong tiếng Anh

- must có nghĩa là phải, dùng diễn tả một yêu cầu bắt buộc.

Ex: I haven’t got much time. We must hurry. (Tôi không có nhiều thời gian. Cliúng ta phải nhanh lên.)

- must: chắc hẳn là... diễn tả sự chắc chắn của một nhận định.

Ex: You have worked hard all day. You must be tired. (Bạn làm việc cả ngày. Nên bạn mệt rồi.)

Lưu ý:

- must not viết tắt là mustn’t.

- must not diễn tả sự cấm đoán, không được phép làm, nghiêm trọng hơn cannot nhiều.

mustn’t + V bare infinitive... = Don’t + V bare infinitive...

Ex:

You mustn’t wear shoes in your house.

= Don’t wear shoes in your house.

Bạn không được mang giày vào nhà. (lệnh cấm)

You must not swim in that lake. It's full of crocodiles.

= Don’t swim in that river.

Không được bơi dưới cái hồ đó. Dưới đó toàn là cá sấu.

- must đồng nghĩa với have to. Must là động từ khiếm khuyết, không có dạng quá khứ, tương lai. Have to là động từ thường, có đủ các dạng. Vì vậy khi cần diễn đạt những ý nghĩa thường dùng với must trong quá khứ hay tương lai, ta dùng have to.

* Lưu ý: Mustn't + V: diễn tả sự ngăn cấm

Ví dụ: You mustn't smoke in hospital.

III. Cấu trúc và Cách dùng Have to trong tiếng Anh

1. Cấu trúc:

(+) Thể khẳng định (Affirmative form)

S + have to/has to + infinitive +...

Ex:

I have to clean the house this week. (Tôi phải dọn dẹp nhà cửa trong tuần này.)

She has to wash my clothes. (Cô ấy phải giặt quần áo của mình.)

(-) Thể phủ định (Negative form)

S + don’t/doesn’t have to + infinitive +...

Lưu ý: not have to = không nhất thiết phải (tùy chọn)

Ex: She doesn’t have to wear a company uniform. (Cô ấy không nhất thiết phải mặt đồng phục công ty.)

You don't have to wear a shirt if you don't want to. (Nếu bạn không muốn, bạn không nhất thiết phải mặc áo sơ mi.)

(?) Thể nghi vân (Interrogative form)

Do/ Does + S + have to + infinitive +...

Ex:

Do we have to follow the tradition of cleaning the house before Tet? (Chúng ta có phải theo truyền thống dọn dẹp nhà cửa trước Tết không?)

2. Cách dùng:

- Have to có nghĩa là phải mang tính chất làm vì nghĩa vụ, nhiệm vụ, bổn phận do nguyên nhân bên ngoài.

Ex:

I have to wash clothes this week. (Tuần này tôi phải giặt quần áo.)

- Have to còn diễn tả một việc nào đó ngoài ý muốn mà chúng ta phải làm.

Ex: Pupils have to wear a red scarf when they go to school. (Học sinh phải đeo khăn quàng đỏ khi họ đến trường.)

* Lưu ý: có thể dùng have got to + V, need to + V, be supposed to V với ý nghĩa tương đương.

* Lưu ý: ở thể phủ định, bên cạnh don't have to + V, don't need to + V còn có thể dùng needn't + V. Trong trường hợp này, needn't hoạt động như một modal verb và không cần chia theo chủ ngữ.

Ví dụ: She needn't attend this English course because she did her MBA course in Australia.

IV. Cách phân biệt MUST và HAVE TO đơn giản

+ MUST được dịch là “phải”, diễn tả một sự bắt buộc hoặc một mệnh lệnh (thường do bên ngoài tác động).

Ví dụ: You must go to school at 7.00 am.

+ MUST được sử dụng để kết luận một điều đương nhiên, chủ quan theo ý nghĩ của người nói cho rằng nó phải như vậy.

Ví dụ: She looks so sad. She must be punished by her teacher.

+ HAVE TO diễn tả nghĩa “phải” do xuất phát từ chủ quan người nói.

Ví dụ: I have to brush my teeth twice a day.

+ MUST chỉ dùng được cho thì hiện tại hoặc tương lai, nhưng nếu muốn diễn tả ý nghĩa “phải” trong quá khứ, ta phải sử dụng HAVE TO.

Ví dụ: I had to go to the dentist yesterday.

Tuy vậy, đối với câu phủ định, MUST và HAVE TO mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

+ “MUSTN'T” một điều cấm, lệnh cấm không được làm gì đó.

Ví dụ: You mustn't drive. You are prohibited to drive. You are not allowed to drive.

+ “DON'T HAVE TO” diễn tả một việc không cần thiết/không bắt buộc.

Ví dụ: You don't have to drive. You are not obliged to drive (but you can if you want to).

V. Cấu trúc và Cách dùng Ought to/ Need trong tiếng Anh

1. Ought to

OUGHT TO + V: diễn tả sự cần thiết phải thực hiện hành động

Ví dụ: You ought to report to her at work.

* Lưu ý: OUGHT TO thường không dùng ở dạng phủ định.

OUGHT TO HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra phải được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (à điều kiện không thật).

Ví dụ: You ought to have done your homework yesterday (but you didn't do it).

2. Need

NEED HAVE P2 / NEEDN'T HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra cần được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (à điều kiện không thật).

Ví dụ: You need have brought your raincoat. It is raining now (you didn't bring your raincoat).

* Lưu ý: phân biệt didn't need to và needn't have P2: didn't need to diễn tả việc bạn biết là không cần làm và bạn có thể lựa chọn làm hoặc không làm; needn't have P2 diễn tả việc bạn không biết là bạn không cần làm nhưng bạn đã làm.

Ví dụ: We didn't need to work overtime yesterday because we still had a lot of time for our project.

We needn't have taken so much food for our picnic. There was a very good cafeteria there.