từ nào có trọng âm khác các từ còn lại 1. A. month B. much C. come D. home 2. A. wood B. food C. look D. foot 3. A. post B. though C. how D. clothes 4. A. beard B. bird C. learn D. turn 5. A. false B. laugh C. glass D. after 6. A. genetic B. generate C. kennel D. gentle 7. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart 8. A. cleanse B. please C. treat D. retreat
2 câu trả lời
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm