2 câu trả lời
- as a result: kết quả là
- cousin (n): anh/chị/em họ
- guy (n): anh chàng, gã (tiếng lóng)
- improve (v): cải thiện
- in a hurry: vội vã
- look for: tìm kiếm
- marvellous (adj): kỳ diệu
- memory (n): trí nhớ
- nervous (adj): hồi hộp
- pay attention to: chú ý; tập trung
- post (v): gởi thư
- relaxing (adj): thư giãn
- star (n): ngôi sao
- situation (n): tình huống
- target (n): mục tiêu
- threaten (v): đe dọa
E. LANGUAGE FOCUS
- as a result: kết quả là
- cousin (n): anh/chị/em họ
- guy (n): anh chàng, gã (tiếng lóng)
- improve (v): cải thiện
- in a hurry: vội vã
- look for: tìm kiếm
- marvellous (adj): kỳ diệu
- memory (n): trí nhớ
- nervous (adj): hồi hộp
- pay attention to: chú ý; tập trung
- post (v): gởi thư
- relaxing (adj): thư giãn
- star (n): ngôi sao
- situation (n): tình huống
- target (n): mục tiêu
- threaten (v): đe dọa