2 câu trả lời
1. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv): ngay lập tức
2. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n): hành khách
3. park /pɑːk/ (v): đỗ xe
4. occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): nghề nghiệp
5. stare death in the face: đối mặt với tử thần
6. arrive at the airport: đến sân bay
7. get on the plane: lên máy bay
8. take off (v): cất cánh
9. on time: đúng giờ
10. air hostess: nữ tiếp viên hàng không
11. serve our lunch: phục vụ bữa trưa cho chúng tôi
12. shake /ʃeɪk/ (v): rung, lắc
13. stay seated: ngồi tại chỗ
14. fasten our seat belts: thắt dây an toàn
15. dip /dɪp/ (v): lao xuống
16. suddenly /ˈsʌdənli/ (adv): bỗng nhiên
17. be in danger: đang gặp nguy hiểm
18. scream in panic: la hét hoảng sợ
19. give up all hope: từ bỏ mọi hy vọng
20. gain height: lấy lại độ cao
21. slowly (adv): dần dần
22. overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ (adj): vui mừng khôn xiết
23. relieved /rɪˈliːvd/ (adj): nhẹ nhõm
24. land safely: hạ cánh an toàn
25. frightening experience: trải nghiệm đáng sợ
1. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv): ngay lập tức
2. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n): hành khách
3. park /pɑːk/ (v): đỗ xe
4. occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): nghề nghiệp
5. stare death in the face: đối mặt với tử thần
6. arrive at the airport: đến sân bay
7. get on the plane: lên máy bay
8. take off (v): cất cánh
9. on time: đúng giờ
10. air hostess: nữ tiếp viên hàng không
11. serve our lunch: phục vụ bữa trưa cho chúng tôi
12. shake /ʃeɪk/ (v): rung, lắc
13. stay seated: ngồi tại chỗ
14. fasten our seat belts: thắt dây an toàn
15. dip /dɪp/ (v): lao xuống
16. suddenly /ˈsʌdənli/ (adv): bỗng nhiên
17. be in danger: đang gặp nguy hiểm
18. scream in panic: la hét hoảng sợ
19. give up all hope: từ bỏ mọi hy vọng
20. gain height: lấy lại độ cao
21. slowly (adv): dần dần
22. overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ (adj): vui mừng khôn xiết
23. relieved /rɪˈliːvd/ (adj): nhẹ nhõm
24. land safely: hạ cánh an toàn
25. frightening experience: trải nghiệm đáng sợ