Từ gạch dưới là ent A.encouragement B.accident C.attachment D.preven

2 câu trả lời

Từ gạch dưới là ent

A. accident /ˈæksɪdənt/

B. prevent /prɪˈvent/ 

C. attachment /əˈtætʃmənt/

D. encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/

Chọn B

@Dzuy

Đáp án:

`=>` `D`

`-` Prevent có âm /ent/ còn lại là /ənt/

Câu hỏi trong lớp Xem thêm