tìm từ mới tiếng Anh 10 trong bài Writing (trang 12 SGK Tiếng Anh 10 mới) Unit 1 lớp 10
2 câu trả lời
1. a family of four people: gia đình có 4 người
2. spend most of time doing something: dành phần lớn thời gian làm gì 3. mend (v): sửa chữa
4. around the house: xung quanh nhà
5. clean the bathroom: dọn dẹp phòng tắm
6. twice a week: 2 lần một tuần
7. take up something: đảm nhiêm việc gì
8. a large share of housework: chia sẻ một phần lớn việc nhà
9. clean the fridge /frɪdʒ/: lau dọn tủ lạnh
10. help somebody to do something: giúp ai làm việc gì
11. take turn to do something: luân phiên làm gì
12. feed the cat: cho mèo ăn
13. sweep the house /swiːp/: quét nhà
14. willingly /ˈwɪlɪŋli/ (adv): một cách sẵn lòng
15. burden /ˈbɜːdn/ (n): gánh nặng
16. have time to do something: có thời gian làm gì
17. the elder child: con cả
19. chore list /tʃɔː(r)/: danh sách việc nhà
does the laundry (giặt giũ)
takes out the rubbish (đổ rác)
and cleans the fridge (làm sạch tủ lạnh)
lays the table for meals (dọn bàn cho các bữa ăn)
sweeps the house (quét nhà)
feeds the dog (cho chó ăn)