Tìm hiểu từ mới trong phần Reading(cách đọc, nghĩa, từ loại) Ở phần unit 7, lớp 10, sách tiếng anh mới nha mn Giúp mik với đúng 5sao + CTLHN
2 câu trả lời
.
1.mass /mæs/
/mæs/ (n): số nhiều
2.
medium /ˈmiːdiəm/
/'mi:diəm/ (s.n): phương tiện truyền thông
3.
mass media /mæs ˈmiːdiə/
(n): phương tiện thông tin đại chúng
4.
channel /ˈtʃænl/
/'t∫ænl/ (n): kênh truyền hình
5.
Population and Development
/,pɔpju'lei∫n/ /di'veləpmənt/: dân số và phát triển
6.
TV series
/'siəri:z/ (n): phim truyền hình dài tập
7.
folk songs
/fouk/ (n): dân ca
8.
new headlines
/'hedlain/ (n): điểm tin chính
9.
weather forecast
/'fɔ:kæ:st/ (n): dự báo thời tiết
10.
quiz show
/kwiz/ (n): trò chơi truyền hình
11.
portrait of life
/'pɔ:trit/ (n): chân dung cuộc sống
12.
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
/,dɔkju'mentri/ (n): phim tài liệu
13.
wildlife world
/'waildlaif/ (n): thế giới động vật hoang dã
14.
around the world /əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜːld/
: vòng quanh thế giới
15.
adventure /ədˈventʃə(r)/
/əd'vent∫ə(r)/ (n): cuộc phiêu lưu
16.
Road of life
: Đường đời
17.
punishment /ˈpʌnɪʃmənt/
/'pʌni∫mənt/ (n): sự trừng phạt
18.
People’s Army
(n) /'a:mi/: Quân đội nhân dân
19.
drama /ˈdrɑːmə/
/'dra:mə/ (n): kịch
20.
culture /ˈkʌltʃə(r)/
/'kʌlt∫ə/ (n): văn hóa
21.
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
/,edju'kei∫n/ (n): sự giáo dục
22.
comment
/'kɔment/ (n): lời bình luận
23.
comedy /ˈkɒmədi/
/'kɔmidi/ (n): hài kịch
24.
cartoon /kɑːˈtuːn/
/ka:'tu:n/ (n): hoạt hình
25.
provide /prəˈvaɪd/
/prə'vaid/ (v): cung cấp
26.
orally /ˈɔːrəli/
/'ɔ:rəli/ (adv): bằng lời, bằng miệng
27.
aurally /ˈɔːrəli/
/'ɔ:rəli/ (adv): bằng tai
28.
visually /ˈvɪʒuəli/
/'viʒuəli/ (adv): bằng mắt
29.
deliver /dɪˈlɪvə(r)/
/di'livə/ (v): phát biểu, bày tỏ
30.
feature /ˈfiːtʃə(r)/
/'fi:t∫ə/ (n): điểm đặc trưng
31.
distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj)
/dis'tiηktiv/ (a): đặc biệt
32.
in common /ˈkɒmən/
/'kɔmən/: chung
33.
advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
/əd'vantidʒ/ (n): sự thuận lợi
34.
disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
/,disəd'va:ntidʒ/ (n): điều bất lợ
35.
memorable /ˈmemərəbl/
/'memərəbl/ (a): đáng ghi nhớ
36.
present /ˈprizent/
/'preznt/ (v): trình bày
37.
effective /ɪˈfektɪv/
/'ifektiv/ (a): hiệu quả
38.
entertain /ˌentəˈteɪn/(v)
/,entə'tein/ (v): giải trí
39.
enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/
/in'dʒɔiəbl/ (a): vui thích
40.
increase /ɪnˈkriːs/
/in'kri:s/ (v): tăng thêm
41.
aware ( + of )
/ə'weə/ (a): nhận thấy
42.
global /ˈɡləʊbl/
/'gləubl/ (a): toàn cầu
43.
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
/ris,pɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm
44.
passive /ˈpæsɪv/
/'pæsiv/ (a): thụ động
45.
brain /breɪn/
/brein/ (n): não
46.
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
/in'kʌridʒ/ (v): khuyến khích
47.
violent /ˈvaɪələnt/
/'vaiələnt/ (a): hung tợn, bạo lực
48.
interfere /ˌɪntəˈfɪə(r)/
/,intə'fiə/ (v): can thiệp vào, xen vào
49.
communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
/kə,mju:ni'kei∫n/ (n): sự giao tiếp
50.
destroy /di'strɔi/
/dis'trɔi/ (v): phá hủy
51.
Statue of Liberty
/'stæt∫u: 'libəti/ (n): tượng nữ thần tự do Mỹ
52.
quarrel /ˈkwɒrəl/
/'kwɔrəl/ (v): cãi nhau
53.
cancel
/'kænsəl/ (v): hủy bỏ
54.
appointment /əˈpɔɪntmənt/
/ə'pɔintmənt/ (n): cuộc họp, cuộc hẹn
55.
manage /ˈmænɪdʒ/
/'mænidʒ/ (v): trông nom , quản lý
56.
council /ˈkaʊnsl/
/'kaunsl/ (n): hội đồng
57.
demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v)
/di'mɔli∫/ (v): phá hủy
58.
shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/
/'∫ɔ:tidʒ/ (n): sự thiếu hụt
1.mass /mæs/ (n): số nhiều
2.
medium /ˈmiːdiəm/ (s.n): phương tiện truyền thông
3.
mass media /mæs ˈmiːdiə/ (n): phương tiện thông tin đại chúng
4.
channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình
5.
Population and Development /,pɔpju'lei∫n/ /di'veləpmənt/: dân số và phát triển
6.
TV series /'siəri:z/ (n): phim truyền hình dài tập
7.
folk songs /fouk/ (n): dân ca
8.
new headlines /'hedlain/ (n): điểm tin chính
9.
weather forecast /'fɔ:kæ:st/ (n): dự báo thời tiết
10.
quiz show /kwiz/ (n): trò chơi truyền hình
11.
portrait of life /'pɔ:trit/ (n): chân dung cuộc sống
12.
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu
13.
wildlife world /'waildlaif/ (n): thế giới động vật hoang dã
14.
around the world /əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜːld/ : vòng quanh thế giới
15.
adventure /ədˈventʃə(r)/ (n): cuộc phiêu lưu
16.
Road of life : Đường đời
17.
punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): sự trừng phạt
18.
People’s Army (n) /'a:mi/: Quân đội nhân dân
19.
drama /ˈdrɑːmə/ (n): kịch
20.
culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa
21.
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): sự giáo dục
22.
comment /'kɔment/ (n): lời bình luận
23.
comedy /ˈkɒmədi/ (n): hài kịch
24.
cartoon /kɑːˈtuːn/ (n): hoạt hình
25.
provide /prəˈvaɪd/ (v): cung cấp
26.
orally /ˈɔːrəli/ (adv): bằng lời, bằng miệng
27.
aurally /ˈɔːrəli/ (adv): bằng tai
28.
visually /ˈvɪʒuəli/ (adv): bằng mắt
29.
deliver /dɪˈlɪvə(r)/ (v): phát biểu, bày tỏ
30.
feature /ˈfiːtʃə(r)/ (n): điểm đặc trưng
31.
distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj) (a): đặc biệt
32.
in common /ˈkɒmən/ : chung
33.
advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): sự thuận lợi
34.
disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): điều bất lợ
35.
memorable /ˈmemərəbl/ (a): đáng ghi nhớ
36.
present /ˈprizent/ (v): trình bày
37.
effective /ɪˈfektɪv/ (a): hiệu quả
38.
entertain /ˌentəˈteɪn/(v) (v): giải trí
39.
enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): vui thích
40.
increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng thêm
41.
aware ( of ) (a): nhận thấy
42.
global /ˈɡləʊbl/ (a): toàn cầu
43.
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
44.
passive /ˈpæsɪv/ (a): thụ động
45.
brain /breɪn/(n): não
46.
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích
47.
violent /ˈvaɪələnt/ (a): hung tợn, bạo lực
48.
interfere /ˌɪntəˈfɪə(r)/ (v): can thiệp vào, xen vào
49.
communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp
50.
destroy /di'strɔi/ (v): phá hủy
51.
Statue of Liberty /'stæt∫u: 'libəti/ (n): tượng nữ thần tự do Mỹ
52.
quarrel/'kwɔrəl/ (v): cãi nhau
53.
cancel (v): hủy bỏ
54.
appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n): cuộc họp, cuộc hẹn
55.
manage /ˈmænɪdʒ/ (v): trông nom , quản lý
56.
council /ˈkaʊnsl/ (n): hội đồng
57.
demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v) (v): phá hủy
58.
shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ (n): sự thiếu hụt