Tìm các tính từ chỉ tính cách . ( Tìm từ 20 trở lên ) Ai được nhiều hơn thf được hay nhất

2 câu trả lời

thân thiện: friendly 

rộng lượng: generous

hoà động: sociable

tốt bụng: kind

hiền lành: gentle

kín đáo: reserved

hài hước: humorous

bực mình: annoyed

Brave: Anh hùng

Careful: Cẩn thận

Cheerful: Vui vẻ

Easy going: Dễ gần.

Exciting: Thú vị

Funny: Vui vẻ

Generous: Hào phóng

Hardworking: Chăm chỉ.

Kind: Tốt bụng.

Out going: Cởi mở.

Polite: Lịch sự.

Quiet: Ít nói

Soft: Dịu dàng

Talented: Tài năng, có tài.

Ambitious: Có nhiều tham vọng

Cautious: Thận trọng.

Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

Confident: Tự tin

Serious: Nghiêm túc.

Creative: Sáng tạo

Dependable: Đáng tin cậy

Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

Extroverted: hướng ngoại

Introverted: Hướng nội

Imaginative: giàu trí tưởng tượng

Observant: Tinh ý

Optimistic: Lạc quan

Rational: Có chừng mực, có lý trí

Sincere: Thành thật

Understantding: hiểu biết

1. khiêm tốn - modest

2. thật thà - true

3. trung thực - honest

4. kiên nhẫn - patience

5. chăm chỉ - hard work

6. lễ phép - politeness

7. dịu dàng - tenderness

8. hòa đồng - sociable

9. cởi mở - open

10. giản dị - homely

11. ích kỉ - selfish

12. dối trá - lie

13. đua đòi - Joneses

14. độc ác - sinister

15. lười biếng - lazy

16. siêng năng - hard

17. vô nghĩa - meaningless

18. vô ơn - ungratitute

19. khoan dung - tolerant

20. khoe khoang - brag

Câu hỏi trong lớp Xem thêm