Tìm các tính, danh, trạng,... của từ participation và spell

1 câu trả lời

+)participation(n) sự tham gia

participant(n) người tham gia

participate(v) tham gia vào

participate in st: tham gia vào cái gì.

participator(n)người tham gia, người tham dự, người góp phần vào

participational(adj) có tính tham gia

+) spell(v) đánh vần

spell st out: đánh vần rõ ràng/ giải thích rõ ràng, chi tiết.

spell(n): khoảng thời gian ngắn.

spelling(n) chính tả, cách sắp xếp các chữ cái trong từ.