2 câu trả lời
- Tránh: tránh xa, tránh né, tránh nắng, tránh đạn, tránh nạn.
- Chung: chung tình, chung chăn, chung nhà, chung phòng, chung trường.
- Trang: trang trí, trang điểm, trang giấy, trang hoàng, trang mới.
- Trung: trung thu, trung điểm, trung thực, trung tâm, trung tuyến.
- Tránh : tránh xa , tránh thai , tránh tà , tránh mưa , tránh khỏi
- Chung : chung cư , chung sức , chung lòng , chung thủy , chung tay
- Trang : trang trí , trang hoàng , trang nghiêm , trang trọng , trang chủ
- Trung : trung thu , trung tâm , trung thực , trung tuyến , trung điểm