tìm 5 từ có chứa tiếng tránh,chung,trang,trung

2 câu trả lời

- Tránh: tránh xa, tránh né, tránh nắng, tránh đạn, tránh nạn.

- Chung: chung tình, chung chăn, chung nhà, chung phòng, chung trường.

- Trang: trang trí, trang điểm, trang giấy, trang hoàng, trang mới.

- Trung: trung thu, trung điểm, trung thực, trung tâm, trung tuyến.

- Tránh : tránh xa , tránh thai , tránh tà , tránh mưa , tránh khỏi 

- Chung : chung cư , chung sức , chung lòng , chung thủy , chung tay

- Trang : trang trí , trang hoàng , trang nghiêm , trang trọng , trang chủ

- Trung : trung thu , trung tâm , trung thực , trung tuyến , trung điểm 

Câu hỏi trong lớp Xem thêm