2 câu trả lời
1. ancient cổ, xưa
2. airpor sân bay
3. bay vịnh
4. by bằng (phương tiện gì đó)
5. boat tàu thuyền
6. beach bãi biển
7. coach xe khách
8. carô tô
9. classmate bạn cùng lớp
10. family gia đình
11. great tuyệt vời
12. holiday kỳ nghỉ
13. hometown quê hương
14. Island Hòn đảo
15. imperial city kinh thành
16. motorbike xe máy
17. north miền bắc
18. weekend ngày cuối tuần
19. trip chuyến đi
20. town thị trấn, phố
21. take a boat trip đi chơi bằng thuyền
22. seaside Bờ biển
23. really thật sự
24. (train) station nhà ga (tàu)
25. swimming pool Bể bơi
26. railway đường sắt (dành cho tàu hỏa)
30. underground tàu điện ngầm
31. province tỉnh
32. picnic chuyến đi dã ngoại
33. photo of the trip ảnh chụp chuyến đi
34. wonderful tuyệt vời
36. go on a trip đi du lịch
trong đây nếu có 1 số từ bạn học rồi thông cảm dùm mình nha nhớ cho mk 5 sao và ctlhn ạ
1. holiday /ˈhɒlədeɪ/ kì nghỉ
2. trip /trɪp/ chuyến đi
3. seaside /ˈsiːsaɪd/ bở biển
4. great /ɡreɪt/ tuyệt vời
5. bay /beɪ/ vịnh
6. Imperial City /ɪmˈpɪərɪəl/ /ˈsɪti/ kinh thành
7. Ancient Town /ˈeɪnʃ(ə)nt/ /taʊn/ phổ cổ
8. island /ˈaɪlənd/ đảo
9. coach /kəʊtʃ/ xe khách
10. train /treɪn/ xe lửa, tàu lửa
11. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ xe máy
12. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/ tàu ngầm
13. plane /pleɪn/ máy bay
14. forest /ˈfɒrɪst/ rừng
15. hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/ quê, quê hương
16. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/ tàu điện ngầm
17. coach /kəʊtʃ/ xe khách
18. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ xe máy
19. bus /bʌs/ xe buýt
20. plane /pleɪn/ máy bay
21. countryside /ˈkʌntrisaɪd/ miền quê, nông thôn
22. zoo /zuː/ sở thú
23. park /pɑːk/ công viên
24. beach /biːtʃ/ biển
25. airport /ˈeəpɔːt/ sân bay