Tìm 20 từ tiếng anh của Unit 3

2 câu trả lời

1. ancient cổ, xưa

2. airpor sân bay

3. bay vịnh

4. by bằng (phương tiện gì đó)

5. boat tàu thuyền

6. beach bãi biển

7. coach xe khách

8. carô tô

9. classmate bạn cùng lớp

10. family gia đình

11. great tuyệt vời

12. holiday kỳ nghỉ

13. hometown quê hương

14. Island Hòn đảo

15. imperial city kinh thành

16. motorbike xe máy

17. north miền bắc

18. weekend ngày cuối tuần

19. trip chuyến đi

20. town thị trấn, phố

21. take a boat trip đi chơi bằng thuyền

22. seaside Bờ biển

23. really thật sự

24. (train) station nhà ga (tàu)

25. swimming pool Bể bơi

26. railway đường sắt (dành cho tàu hỏa)

30. underground tàu điện ngầm

31. province tỉnh

32. picnic chuyến đi dã ngoại

33. photo of the trip ảnh chụp chuyến đi

34. wonderful tuyệt vời

36. go on a trip đi du lịch

trong đây nếu có 1 số từ bạn học rồi thông cảm dùm mình nha nhớ cho mk 5 sao và ctlhn ạ

1. holiday /ˈhɒlədeɪ/  kì nghỉ

2. trip /trɪp/  chuyến đi

3. seaside /ˈsiːsaɪd/  bở biển

4. great /ɡreɪt/  tuyệt vời

5. bay /beɪ/  vịnh

6. Imperial City /ɪmˈpɪərɪəl/ /ˈsɪti/  kinh thành

7. Ancient Town /ˈeɪnʃ(ə)nt/ /taʊn/  phổ cổ

8. island /ˈaɪlənd/  đảo

9. coach /kəʊtʃ/  xe khách

10. train /treɪn/  xe lửa, tàu lửa

11. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/  xe máy

12. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/  tàu ngầm

13. plane /pleɪn/  máy bay

14. forest /ˈfɒrɪst/  rừng

15. hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/  quê, quê hương

16. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/  tàu điện ngầm

17. coach /kəʊtʃ/  xe khách

18. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/  xe máy

19. bus /bʌs/  xe buýt

20. plane /pleɪn/  máy bay

21. countryside /ˈkʌntrisaɪd/  miền quê, nông thôn

22. zoo /zuː/  sở thú

23. park /pɑːk/  công viên

24. beach /biːtʃ/  biển

25. airport /ˈeəpɔːt/  sân bay


Câu hỏi trong lớp Xem thêm