thống kê diện tích các nước ĐNÁ từ nhỏ → lớn

2 câu trả lời

`1)` Xing-ga-po `: 0,7` nghìn km²

`2)` Bru-nây `: 5,8` nghìn km²

`3)` Đông-ti-mo `: 14,6` nghìn km²

`4)` Cam-pu-chia `: 181` nghìn km²

`5)` Lào `: 236,8` nghìn km²

`6)` Phi-líp-pin `: 300` nghìn km²

`7)` Ma-lai-xi-a `: 330` nghìn km²

`8)` Việt Nam `: 331,212` nghìn km²

`9)` Thái Lan `: 513` nghìn km²

`10)` Mi-an-ma `: 677` nghìn km²

`11)` In-đô-nê-xi-a `: 1919` nghìn km²

Bạn có thể tham khảo tại Hình `15.2` trang `52.`

1. Singapore: 700 km2

2. Brunei: 5.270 km2

3. Đông Timor: 14.870 km2

4. Cam-pu-chia: 176.520 km2

5. Lào: 230.800 km2

6. Philippines: 298.170 km2

7. Việt Nam: 331.212 km2

8. Malaysia: 328.550 km2

9. Thái Lan 510.890 km2

10. Myanmar 653.290 km2

11. Indonesia 1.811.570 km2