2 câu trả lời
Đề sai rồi bạn nhé
Danh động từ có nghĩa là phải thêm đuôi ing vào , nhưng lại có từ not thì hoàn toàn không được !
Tại sao lần trước tôi trả lời đún nhưng lại bị báo cáo vi phạm nhỉ?
Danh từ
note /ˈnoʊt/
- Lời ghi, lời ghi chép.to make (take) notes — ghi chépI must look up my notes — tôi phải xem lại lời ghi
- Lời ghi chú, lời chú giải.
- Sự lưu ý, sự chú ý.worthy of note — đáng chú ýto take note of — lưu ý đến
- Bức thư ngắn.to drop someone a note — gửi cho ai một bức thư ngắn
- (Ngoại giao) Công hàm.diplomatic note — công hàm ngoại giao
- Phiếu, giấy.promisorry note — giấy hẹn trả tiền
- Dấu, dấu hiệu, vết.a note of infamy — vết nhụcnote of interrogation — dấu hỏi
- Tiếng tăm, danh tiếng.a man of note — người có tiếng tăm, người tai mắt
- (Âm nhạc) Nốt; phím (pianô).
- Điệu, vẻ, giọng, mùi.there is a note of anger in his voice — giọng anh ta có vẻ giận dữhis speech sounds the note of war — bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh