Sắp xếp giúp me 1. llat 2. nkid 3.ingclyc 4.rotsh 5. fulrchee 7 ylloev 8. ouyhg cảm ơn tc ạ
2 câu trả lời
1 tall→ cao
2 kind→ tốt bụng
3 cycling→ đạp xe
4 short→ ngắn
5 cheerful→ vui vẻ
7 yellow→ màu vàng
8 Nếu cố xếp thì ra từ này : yough( tự dịch nghĩa)
1. tall
2. kind
3. cycling
4. short
5. cheerful
7. lovely
8. sai đề (còn theo như chủ tus đã sửa lại thì là young)
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm