sắp sếp câu hoàn chỉnh There / large / table/ a / round / is / wooden . . public / reserved / sister / is / My / quite / in. . our / sociable / He / most / the / in class / is. . my / enough / isn’t / to / be / She / in / class / old . . Hoa / at / will / Christmas / me / visit long / sister / hair / and / black / His / oval / face / has / an
1 câu trả lời
`1.` There is a large round wooden table
`-` There is + a/an + adj + N : Có 1 cái gì đó như thế nào
`-` Dịch : Có một bàn gỗ tròn lớn
`2.` My sister is quite reserved in public
`-` Dịch : Em/Chị gái tôi khá dè dặt trước nơi đông người
`3.` He is the most sociable in our class
`-` So sánh nhất với tính từ dài : S + tobe + the most + long adj + ...
`-` Dịch : Anh ấy là người hòa đồng nhất trong lớp của chúng tôi
`4.` She isn’t old enough to be in my class
`-` enough ... to V (đủ.... để có thể làm điều gì đó)
`-` S + be/ V + adj/ adv + enough + ( for + sbd) + to V
`-` Vì đây là câu phủ định nên thêm "not" sau tobe
`5.` Hoa will visit me at Christmas
`-` Tương Lai Đơn : S + will + Vinf + ...
`-` Dịch : Hoa sẽ đến thăm tôi vào lễ Giáng sinh
`6.` His sister has an oval face and long black hair
`-` Dịch : Em gái anh ấy có khuôn mặt trái xoan và mái tóc đen dài