những từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 1 đến 5 giúp mình với càng nhiều càng tốt

2 câu trả lời

-Unit 1:

+Knock(v):gõ cửa

+Heavy(adj):nặng

+Smart(adj)bảnh bao, sáng sủa

+Compass(n):com - pa

+Caculator(n):máy tính bỏ túi

+Uniform(n):đồng phục

+Physics(n):môn vật lý

+Science(n):môn khoa học

+History(n):môn lịch sử

+Exercise(n):tập thể dục, bài tập thể dục

+School lunch(n phr):bữa trưa ở trường

+Boarding school(n):trường nội trú

+Kindergarten(n):trường mẫu giáo

+Overseas(adj):nước ngoài

+Surround(v):bao quanh

+International(adj):mang tính quốc tế

+Equipment(n):thiết bị

+Creative(adj):sáng tạo

Đây là các từ vựng ôn thi học kì 1 của mình nhé! 

Câu hỏi trong lớp Xem thêm