Nêu thì hiện tại đơn

2 câu trả lời

Cách dùng:

$\text { "Hiện tại đơn" dùng để diễn tả: }$

`+)` $\text { Hành động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại. }$

`+)` $\text { Thói quen, sở thích. }$

`+)` $\text { Sự thật hiển nhiên hay chân lý. }$

`+)` $\text { Lịch trình, thời gian biểu. }$

`+)` $\text { Lời hứa hoặc lời đề nghị. }$

Cấu trúc:

$\text { Câu khẳng định }$ `(+)` : $\text { S + V(s/es) + O }$

$\text { Câu phủ định: }$ `(-)` : $\text { S + do/does + not + V + O }$

$\text { Câu nghi vấn }$ `(?)` : $\text { Do/Does + S + V + O? }$

Dấu hiệu nhận biết:

$\text { always, usually, often, sometimes, never, ... }$

`once, twice, ...`

Hiện tại đơn : Present simple 

a) Use

Dùng để chỉ 1 thói quen, 1 sự thật hiển nhiên, lộ trình và thời gian biểu

b) Cấu trúc

 Khẳng định : S+ V(s/es).

 Phủ định : S + don't/ doesn't + V.

 Nghi vấn : Do/Does + S +V ?

c) 

Adv of time : usually , often , sometime ,...

d)

Ex : I often play badminton in my freetime

      She usually goes to school by bus

Câu hỏi trong lớp Xem thêm