Nãy giờ gặp mấy người trả lời kiểu gì ý, bực cả mình Tìm 20 cụm động từ bắt đầu bằng chữ C , giải nghĩa
2 câu trả lời
1 catch sigh of : bắt gặp
2 cut up : chia nhỏ
3 cut off : cô lập / ngưng phục vụ
4 come up : đề cập đến/ nhô lên
5 come up with : nảy ra
6 close in : tiến tới
7close up : xích lại gần
8 call for : mời gọi
9 : care for : chăm sóc
10 : catch up with : bắt kịp
11 cry for khóc đói
12 cut into : xen vào
13 carry on : tiếp tục
14 carry off ẵm giải
15 cry with joy : khocd vì vui
16 consign to giao phó cho
17 cut ST out off ST : cắt cái j rời khỏi cái gì
18 cut in : cắt ngang
19 come apart : vỡ vụn
20 come along : hoà hợp
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm