Lưu ý : Ai không biết thì đừng có làm . Phải làm hết nha . Chiều nộp rồi . Nếu làm hết và đúng hứa 5 sao , câu trả lời hay nhất , cảm ơn OK . Bài 1 / tìm từ tiếng anh trái nghĩa với từ tiếng anh sau ( complete the table ) Mẫu : tidy trái nghĩa với từ untidy 1/ short trái nghĩa với từ ........ 2 / cheap trái nghĩa với từ ...... 3/ new trái nghĩa với từ ...... 4 / thin trái nghĩa với từ ............ 5/ ugly trái nghĩa với từ ...... 6/ wide trái nghĩa với từ .... 7/ comfortable trái nghĩa với từ ....... 8/ heavy trái nghĩa với từ ...... 9/ hot trái nghĩa với từ ....... 10/ wet trái nghĩa với từ ........ 11/ black trái nghĩa với từ ...... 12 / smart trái nghĩa với từ ..... 13 / Sad trái nghĩa với từ ..... 14/ interesting trái nghĩa với từ ...... Bài 2 : Tìm 10 tính từ dài ( 10 long Adj ) Lưu ý : Viết 10 tính từ dài
2 câu trả lời
Ex1.
1/ short-tall
2/ cheap-expensive
3/ new-old
4/ thin-fat
5/ ugly-beautiful
6/ wide-narrow
7/ comfortable-uncomfortble
8/ heavy-light
9/ hot-cold
10/ wet-dry
11/ black-white
12/ smart-stupid
13/ sad-happy
14/ interesting-boring
Ex2.
1/ intelligent
2/ beautiful
3/ expensive
4/ interesting
5/ hard-working
6/ comfortable
7/ boring
8/ careful
9/ dangerous
10/ attractive
1/ short trái nghĩa với từ long
2 / cheap trái nghĩa với từ expensive
3/ new trái nghĩa với từ old
4 / thin trái nghĩa với từ fat
5/ ugly trái nghĩa với từ beautiful
6/ wide trái nghĩa với từ narrow
7/ comfortable trái nghĩa với từ uncomfortable
8/ heavy trái nghĩa với từ light
9/ hot trái nghĩa với từ cold
10/ wet trái nghĩa với từ dried
11/ black trái nghĩa với từ white
12 / smart trái nghĩa với từ stupid
13 / Sad trái nghĩa với từ happy
14/ interesting trái nghĩa với từ Not interesting
Bài 2 : Tìm 10 tính từ dài ( 10 long Adj )
1-Beautiful
2-Intelligent
3-Expensive
4-More beautiful
5-The most beautiful
6-Pleased
7– more pleased
8– the most pleased
9– more tired
10– the most tired