2 câu trả lời
Đáp án:
Lo: worry
Worry: lo lắng, lo nghĩ, sự lo lăng hoặc một sự lo nghĩ, ...
lo trong tiếng anh là worry nhé bạn !!!
sự lo âu:worry, qualm, solicitude, reckling
sự lo ngại:worry, tumult, qualm, scrupulosity
sự lo lắng:perturbation, worry, preoccupation, solicitude, reckling, perplexity
điều làm phiền:worry
sự lo nghĩ:worry
chúc bạn học tốt t.a nha