Liệt kê tất cả từ vựng của unit 6,7,8?? Giúp mk vs mai kt r
2 câu trả lời
address
affect
caretaker
challenge
discrination
Crop
produce
make ends meet
alert
altar
bride
decent
export
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: An excursion
- Từ vựng về danh lam thắng cảnh và tham quan dã ngoại
altitude (n)ːđộ cao
Botanical Garden: vườn bách thảo
campfire (n)ːlửa trại
cave (n)ːhang động
destination (n)ːnơi đến, đích
excursion (n)ːchuyến tham quan, cuộc đi chơi
glorious (adj)ːrực rỡ, lộng lẫy
left-over (n)ːthức ăn còn thừa
permission (n)ːsự cho phép
persuade (v)ːthuyết phục
picturesque (adj)ːđẹp như tranh
pine forestːrừng thông
resort (n)ːnơi nghỉ
site (n)ːđịa điểm, vị trí
waterfall (n)ːthác nước
wonder (n)ːkỳ quan
- Unit 7: h1
- unit 8: h2, h3
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm