kể tên 40 nước châu á

2 câu trả lời

1  Việt Nam 

2 Campuchia

3 Lào 

4 Myamar

5 Thái Lan

6 Malaysia

7 Indonesia

8 Singapore 

9 Brunei 

10 Philippines

11 Đông Timor

12 Nhật Bản 

13 Trung Quốc

14 Mông Cổ

15 Hàn Quốc

16 Triều Tiên

17 Ấn Độ 

18 Pakistan

19 Bangladesh

20 Nepal

21 Sri Lanka

22 Uzbekistan

23 Turkmenistan

24 Tajikistan

25 Đài Loan 

26 Hồng Kông

27 Ma Cao

28 Kyrgyzstan

29 Iran

30 Irap

31 Ả Rập Xê Út

32 Úc

33 Kuwait

34 Qatar

35 Bahrain

36 Yemen

37 Jordan

38 Liban

39 Syria

40 Bhutan

`1.` Việt Nam

`2.` Trung Quốc

`3.` Lào

`4.` Campuchia

`5.` Nyanmar

`6.` Malaysia

`7.` Indonesia

`8.` Singarore

`9.` Brunei

`10.` Philippines

`11.` Nhật Bản

`12.` Đông Timor

`13.` Hàm Quốc

`14.` Mông Cổ

`15.` Đài Loan

`16.` Hồng Công

`17.` Ấn Độ

`18.` Ma Cao

`19.` Nepal

`20.` Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống nhất

`21.` Gruzia

`22.` Liban

`23.` Thái Lan

`24.` Bangladesh

`25.` Palestine

`26.` Syria

`27.` Jordan

`28.` Yemen

`29.` Oman

`30.` Qatar

`31.` Iran

`32.` Iraq

`33.` Uzbekistan

`34.` Nam Osstia

`35.` Ả Rập Xê Út

`36.` Kuwait

`37.` Bhutan

`38.` Tajikistan

`39.` Bahrain

`40.` Gruzia