I-Pronouced differently. 1.A.passED B.watchED C.playED D.washED 2.A.whiCH B.CHampion C.CHairman D.headaCHe 3.A.laughED B.kickED C.stoppED D.weighED 4.A.kiteS B.laugheS C.behaveS D.outskirtS 5.A.mAny B.sAndy C.cAndy D.bAdly 6.A.Though B.Throw C.THrough D.THought 7.A.plAnet B.chAracter C.hAppy D.classmAtes 8.A.lEtter B.twElve C.pErson D.sEntence 9.A.hUmor B.mUsic C.cUcumber D.sUn 10.A.enOUgh B.yOUng C.cOUntry D.mOUntain Giúp em với ạ ^^

2 câu trả lời

Đề bài: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại (ở chữ được IN HOA)

1. C (âm /d/, còn lại /t/)

2. D (âm /k/, còn lại /tʃ/)

3. D (âm /d/, còn lại /t/)

4. C (âm /z/, còn lại /s/)

5. A (âm /e/, còn lại /æ/)

6. A (âm /ð/, còn lại /θ/)

7. D (âm /a:/, còn lại /æ/)

8. C (âm /ɜː/, còn lại /e/)

9. D (âm /ʌ/, còn lại /juː/)

10. D (âm /aʊ/, còn lại /ʌ/)

Dài quá huhu

1C

2D

3D

4C

5A

6A

7D

8C

9D

10D