I. Choose the key word which collocates with these verbs and adjectives: sea wave river island beach sand mountain forest field ground 1. .................. lie on, beautiful, sandy, unspoilt 2. .................. climb, be surrounded by, high, steep 3. .................. live on, sail round, desert, uninhabited 4. .................. dive into, swim in, calm, rough 5. .................. graze in, plough, green 6. ..................... frozen, hard, uneven 7. ..................... surf, huge, tidal 8. ..................... dig in, hot, soft, wet 9. ..................... clear, destroy, shrink 10. ..................... cross, pollute, long, wide

2 câu trả lời


 I. Chọn từ khóa kết hợp với các động từ và tính từ này:
 sóng biển đảo biển bãi cát núi rừng mặt đất
 1. .................. nằm trên, đẹp, cát, không bị hư
 2. .................. leo lên, được bao quanh bởi, cao, dốc
 3. .................. sống, đi thuyền buồm, sa mạc, không có người ở
 4. .................. lặn xuống, bơi vào, bình tĩnh, thô bạo
 5. .................. gặm cỏ, cày, xanh
 6. ..................... đông lạnh, cứng, không đều
 7. ..................... lướt, khổng lồ, thủy triều
 8. ..................... đào trong, nóng, mềm, ẩm ướt
 9. ..................... xóa, phá hủy, thu nhỏ
 10. ..................... chéo, ô nhiễm, dài, rộng

Mk dịch thôi ạ

1sand

2 mountains

3 beach

4sea

5forest

6wave

7river

8field

9ground

10island

10