Hoàn tất các pthh sau = pp thăng = electron; cho bik chất khử , chất oxi hóa chất môi trường quá trình khử quá trình oxi hóa 8. NH3 +H2O2 +MnSO4 -> MnO2 + (NH4)2SO4 9. CH4 +O2 -> CO2 +H2O 10. MnO2 +HCl -> MnCl2 + Cl2 +H2O 11. KMnO4 +HCl -> KCl + MnCl2 +Cl2 + H2O

2 câu trả lời

8. Mn+2 ->Mn+4 +2e .1

   2O-1+2e->2O-2       .1

Chất khử MnSO4, Chất OXH H2O2, Chất môi trường: NH3 

->2NH3 +H2O2 +MnSO4 -> MnO2 + (NH4)2SO4

9. C-4->C+4 +8e .1

   O2+4e->2O2-  .2

Chất khử: CH4; Chất oxi hóa: O2

CH4 +2O2 -> CO2 +2H2O

 10. Mn+4 +2e->Mn+2 .1

    2Cl- ->Cl2+2e            .1

Chất khử: HCL; Chất OXH: MnO2

->MnO2 +4HCl -> MnCl2 + Cl2 +2H2O

11. Mn+7 +5e->Mn+2 .2

    2Cl- ->Cl2+2e          .5

Chất khử: HCL; Chất OXH: KMnO4

->2kMnO4 +16HCl -> 2KCl + 2MnCl2 +5Cl2 +8 H2O

8. 2NH3 + H2O2 + MnSO4  -> MnO2 + (NH4)2SO4 

- Chất khử : MnSO4

- Chất Oxi hóa :  H2O2

- Chất môi trường: NH3

9. CH4 + 2O2 -> CO2 + 2H2O

- Chất khử : CH4

- Chất Oxi hóa : O2

10. MnO2 + 4HCl -> MnCl2 + Cl2 + 2H2O

- Chất khử : HCl

- Chất Oxi hóa : MnO2

11. 2KMnO4 + 16HCl -> 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

- Chất khử : HCl

- Chất Oxi hóa : KMnO4

Câu hỏi trong lớp Xem thêm