Hãy viết những từ bắt đầu bằng chữ T ( từ Tiếng Anh )
2 câu trả lời
T :
tall , tell , thanks , thank you , that is , this is , touch , ten , two , twenty , things , televison , take , toke, tag , top , tent , table , tick , teddy bear , toothache , teeth , teacher , teaching , trick , towel , towel , they ,......
Các chữ đó là:
turtle: con rùa
toilet: toi let
tomato: cà chua
they: họ
tv: ti vi
table: cái bàn
talk: nói
tall: cao
taxi: xe ta xi
tube: tuýp
teacher: cô giáo
team: đội, nhóm
taste: vị
tape: băng ghi âm
tent: lều, rạp
TRÊN ĐÂY LÀ 15 TỪ, BN THAM KHẢO NHA ^^
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm