Hãy tìm ra các từ khác loại: 11 dear / gear / manth / week 12 nice / talk / thin / week 13 were / is / are / am 14 dancer / sing / swimer / foodballer 15 yesterday / today / tonoroom / time 16 pencil / ruler / notebook / school 17 your / her / my / he 18 animal / giraff / zebra / monkey 19 sister / family / mother / brother 20 climb / swing / dancr / jump Nếu có từ nào sai thì viết lại giúp mình nhé

2 câu trả lời

Bạn viết sai nhìu nha.Câu 11 mình ko hiểu bạn viết gì nên ko trả lời.Bạn có thể bình luận rõ hơn để mình trả lời nhé.

11) dear

12) week

13) were

14) sing

15) time

16) school

17) my

18) animal

19) family

20) dancer

                                                    Chúc bạn học tốt

Câu hỏi trong lớp Xem thêm