Hãy tìm ra các từ khác loại: 1 food / weather / hungry / pet 2 English / Austkalia / Chind / America 3 Stand / go / wash / teeth 4 me / they / she / we 5 how / what / and / where 6 where / what / whase / when 7 tercher / nurse / cookser / cook 8 whirt / green / sing / red 9 enaser / desk / house / student 10 VietNam / Singapore / American / England Nếu có từ nào viết sai thì mọi người viết lại giúp mình nhé.

2 câu trả lời

1.HUNGRY

2.ENGLISH

3.TEETH

4.SHE

5.AND

6.WHASE

7.COOK

8.SING

9.STUDENT

10.VIETNAM       

CHO XIN HAY NHẤT                 :⊃

1. Hungry

2.English

3.TEETH

4.She

5.And

6. Whose

7.Cook

8.Sing

9.Student

10.American

     

Câu hỏi trong lớp Xem thêm