Hãy đặt 10 câu và trả lời với mẫu câu :HAVE YOU EVER

2 câu trả lời

1.Have you ever been to Tokyo?

=>Yes ,I have/No ,I haven't

2.Have you ever gone to school with your grandparents?

=>Yes,I have/No ,I haven't

3.Have you ever seen a university?

=>Yes,I have/No ,I haven't

4.Have you ever played football?

=>Yes,I have/No ,I haven't

5.Have you ever bought a beautiful dress at this shop?

=>Yes,I have/No ,I haven't

6.Have you ever read a novel?

=>Yes,I have/No ,I haven't

7.Have you ever had a laptop?

=>Yes,I have/No ,I haven't

8.Have you ever talked with a stranger?

=>Yes,I have/No ,I haven't

9.Have you ever lived in a castle?

=>Yes,I have/No ,I haven't

10.Have you ever sat in front of your computer for a long time?

=>Yes,I have/No ,I haven't

* Mẫu câu: Have you ever + (V3)……
  Bạn đã từng làm việc nào đó chưa?
1. Have you ever loved someone?
   Bạn đã từng yêu ai chưa?
2. Have you ever studied English?
  Bạn đã từng học Anh văn chưa?

3. Have you ever remembered me?
    Có khi nào em nhớ đến tôi không?

4. Have you ever gone to oversea?

     Bạn đã bao giờ đi nước ngoài chưa?

5. Have you ever asked yourself why you're so stupid?

    Có bao giờ bạn tự hỏi bản thân sao mình lại ngu ngốc như thế chưa?
* Trả lời: Yes, I have. (Nếu đúng)

               Nó, I haven't. (Nếu sai)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm