giải nghĩa các từ sau: rung chuyển ,rung rinh. đặt câu với mỗi từ đó.

2 câu trả lời

+Rung rinh:rung động nhẹ và liên tiếp

cánh hoa rung rinh trước gió

+Rung rinh:rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc

mặt đất rung chuyển

Rung chuyển : là những thay đổi ( về một cái gì đó) theo thời gian hoặc do bị một thứ gì đó tác động vào ( gần giống nghĩa với rung rinh nhưng mang nghĩa chuyển độnh mạnh hơn)

Vd Tổng thống Trump đã làm rung chuyển thị trường tại chính tại Mỹ và Trung Quốc

Rung rinh: là chuyển động qua lại nhẹ nhàng ,liên tiếp

Vd : Những chiếc chuông rung rinh trên cây thông Noel