gentle : hiền lành, dịu dàng ( adj )
Gentle :
_ là 1 adjective
_ phiên âm /ˈdʒentl/
_ dịch nghĩa là hiền lành, dịu dàng, thoải mái ......
Cho hình vẽ như sau:
Cạnh PQ vuông góc với những cạnh nào?
Điền số thích hợp vào ô trống:
Tìm \(x\) biết: \(45 + (1234 + x) = 1234 + (45 + 120)\)