Find the word which has a different stress pattern from the others. 1. B. rural A. classic D. degree C. nature 2. A. humid D. urban C. machine B. comfort 3. A. outskirt D. migrant B. typhoon C. area 4. A. geography C. environment B. photography D. voluntary 5. B. Portuguese D. examinee C. pioneer A. Japanese
2 câu trả lời
nông thôn
A. cổ điển
D. độ
C. thiên nhiên
2.
A. ẩm
D. đô thị
C. máy
B. thoải mái
3.
A. ngoại ô
D. người di cư
B. bão
C. khu vực
4.
A. địa lý
C. môi trường
B. nhiếp ảnh
D. tự nguyện
5.
B. Tiếng Bồ Đào Nha
D. khám
C. tiên phong
A. Nhật Bản
=>
1. C nhấn âm 2 còn lại âm 1
2. C nhấn âm 2 còn lại âm 1
3. C nhấn âm 2 còn lại âm 1
4. D nhấn âm 1 còn lại âm 2
5. B nhấn âm 4 còn lại âm 3
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm