Exercise 3. Put the correct form of verbs with Future Simple or Near Future tense. 1. My mother (be) __________________ 45 in Octorber. 2. What ______ you_____________ (do) at 6.00 p.m? 3. Look at those clouds. It __________________________ (rain). 4. I feel terrible. I think I ______________________(be) sick. 5. "Tom had an accident last night." - "Oh! I see I_____________ (visit) him"
2 câu trả lời
1. will be
2. did you do
3. is going to
4. am going to be
5. am visit
Cấu trúc:
- Tương lai đơn:( động từ thường)
+ Khắng định:S + will + V(nguyên thể)
+ Phủ định: S + will not + V(nguyên thể)
- Tương lai đơn: ( động từ tobe)
+ Khắng định:S + will + be + N/Adj
+ Phủ định: S + will not + be + N/Adj
- Tương lai gần:
+ Khẳng định: S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể)
+ Phủ định: S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể)
Exercise 3. Put the correct form of verbs with Future Simple or Near Future tense.
1. My mother will be 45 in October.
⇒ Tạm dịch: Mẹ tôi sẽ tròn 45 tuổi vào tháng 10.
2. What are you going to do at 6.00 p.m?
⇒ Tạm dịch: Bạn định làm gì vào 6 giờ tối?
3. Look at these clouds. It is going to rain.
⇒ Tạm dịch: Nhìn những đám mây này đi. Nó đang chuẩn bị mưa.
4. I feel terrible. I think I am going to be sick.
⇒ Tạm dịch: Tôi cảm thấy rất tệ. Tôi nghĩ tôi chuẩn bị ốm rồi.
5. "Tom had an accident last night." - "Oh! I see I am going to visit him."
⇒ Tạm dịch: "Tom đã gặp tai nạn vào tối qua." - "Oh! Tôi thấy rồi, tôi định tới thăm anh ấy."
- Cấu trúc thì tương lai đơn:
+ Khẳng định: S + will/shall + V
+ Phủ định: S + will/shall + not + V
+ Nghi vấn: Will/Shall + S + V?
- Cấu trúc thì tương lai gần (be going to):
+ Khẳng định: S + be going to + V
+ Phủ định: S + be + not + going to + V
+ Nghi vấn: Be + S + going to + V?
- Chúc cậu học tốt.