Exercise 1. Match the phrasal verbs with their definitions. Phrasal verb Definition 1. check in 2. get in 3. hold up 4. get on 5. drop off 6. check out 7. set out 8. come back 9. see off 10. take off A. delay when travelling B. take someone to a place C. start your journey D. end you stay at a hotel E. register at a place F. return G. say goodbye H. climb on board I. arrive on an airport J. when a plane leaves and begins
1 câu trả lời
Bài tập 1. Nối các cụm động từ với định nghĩa của chúng. Phrasal verb Định nghĩa
1. đăng ký
2. vào
3. giữ lên
4. lên
5. thả
6. kiểm tra
7. đặt ra
8. quay lại
9. tiễn
10. cất cánh
A. chậm trễ khi đi du lịch
B. đưa ai đó đến một nơi
C. bắt đầu cuộc hành trình của bạn
D. kết thúc bạn ở khách sạn
E. đăng ký tại một nơi
F. trở lại
G. nói lời tạm biệt
H. leo lên tàu Tôi đến một sân bay
J. khi một chiếc máy bay khởi hành và khởi hành
mink chỉ dịch ra cho bạn được thôi bn tự nối nốt nhé