Exercise 1: Enter the word that has a different pronunciation from the rest. 1. A. breath B. breathe C. thank D. threat 2. A. this B. there C. breathe D. breath 3. A. thing B. threaten C. thought D. than 4. A. throught B.this C. the D. there 5. A.breath B. with C. thermal D. clothing 6. A. says B. pays C. stays D. bays 7. A. occupy B. puppy C. ready D. study 8. A. entrance B. enter C. enhance D. engine
2 câu trả lời
Exercise 1: Enter the word that has a different pronunciation from the rest.
Dịch : Nhập từ có cách phát âm khác với phần còn lại.
1. A. breath ( θ ) B. breathe( ð ) C. thank ( θ ) D. threat ( θ )
2. A. this ( ð ) B. there ( ð ) C. breathe ( ð ) D. breath( θ )
3. A. thing ( θ ) B. threaten ( θ ) C. thought ( θ ) D. than( ð )
4. A. throught( ð ) B.this( θ ) C. the( ð ) D. there( ð )
5. A.breath( θ ) B. with( θ ) C. thermal( ð ) D. clothing( θ )
6. A. says(eɪ) B. pays(eə) C. stays(eə) D. bays(eə)
7. A. occupy(aɪ) B. puppy(ɪ) C. ready (ɪ) D. study(ɪ)
8. A. entrance (e) B. enter(e) C. enhance(eə) D. engine(e)
___Học Tốt___
Ri-chan BJYXSZD
`1.` B (âm ð còn lại âm θ)
`2.` D (âm θ còn lại âm ð)
`3.` D (âm ð còn lại âm θ)
`4.` A (âm θ còn lại âm ð)
`5.` C (âm ð còn lại âm θ)
`6.` A (âm z còn lại âm ɪz)
`7.` A (âm aɪ còn lại âm i)
`8.` C (âm æ còn lại âm ə)
@_Khahn.Lihz02_