EX 4: Complete the sentence: 1. What time …………………. it? - It…………………. 9 o’clock./ …………………. 10:30. 2. What ………………….is it? - It…………………. Ten twelve./ …………………. 10:30. 3. What time …………………you get up? - I get up …………………. six o’clock. 4. …………………. do you go to school? - I go …………………. At sixthirty. 5. What …………………. do you have lunch? - I have lunch …………………. twelve o’clock. 6. What time …………………. she/ he get up? - He/ She …………………. up at six o’clock.
2 câu trả lời
Đáp án:
Ex4.
1. is - is/ It is
2. time - is/ It is
3. do - at
4. What time - to school
5. time - at
6. does - gets
Giải thích các bước giải:
* Điểm ngữ pháp + từ vựng xuất hiện trong bài này gồm:
- Câu hỏi về thời gian:
What time is it ?: Bây giờ là mấy giờ ?
- (to) get up: thức dậy.
- (to) have lunch: ăn trưa.
- at + giờ.
Câu 1 ,Time -is
2,Time -is
3,do-at
4,how-to
5,time-at
6,does-gets
Giải thích :
Câu hỏi về giờ :What time is it?
Trả lời :It's+ thời gian .
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm