Em hãy cho vd về các loại quả.

2 câu trả lời

English :

rambutan fruit

fruit custard

Mangoes

Orange

Strawberry

Dịch :

quả chôm chôm
quả mãng cầu
quả xoài
quả cam
quả dâu tây

#CL 

1, apple  ( n ) : quả táo 

2, guava ( n ) : quả ổi 

3, peach ( n ) : quả đào 

4, watermelon ( n ) : quả dưa hấu 

5, orange ( n ) : quả cam 

6, star fruit ( n ) : quả khế 

7, mango ( n ) : quả xoài 

8, avocado ( n ) : quả bơ 

9, coconut ( n ) : quả dừa

10, dragon fruit ( n ) : quả thanh long 

11, apricot ( n ) : quả  mơ 

12,  lemon ( n ) : quả chanh 

13, strawberry ( n ) : quả dâu 

14, banana ( n ) : quả chuối 

15, grape ( n ) : quả nho 

Câu hỏi trong lớp Xem thêm