Đọc các số La Mã sau: XIV ; XXVI; VXXI ;XXVV

2 câu trả lời

Đáp án:

Giải thích các bước giải: XIV là mười bốn. XXVI là hai mươi sáu. VXXI câu này sai đề. XXVV cũng sai

Đáp án: số 14

26

Giải thích các bước giải: XIV là 14

XXVI là 26