Điền vào chỗ trống: Don't complain _ _ _ _ _ this old pair of shoes. I've heard it many times.
2 câu trả lời
cấu trúc:
Than phiền về việc gì.:
Complain about something.
Từ cần điền: "ABOUT"
dịch: Don't complain ABOUT this old pair of shoes. I've heard it many times.: Đừng phàn nàn về đôi giày cũ này. Tôi đã nghe nó nhiều lần.
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm