dịch và cho VD: taller shorter bigger

2 câu trả lời

Taller: cao hơn

VD: I am taller than you.

Dịch: Tôi cao hơn bạn.

Shorter: thấp hơn/ngắn hơn

VD: The question is usually shorter than the answer.

Dịch: Câu hỏi thì thường ngắn hơn câu trả lời.

Bigger: to hơn

VD: Jupiter is bigger than Earth

Dịch: Sao Mộc thì to hơn Trái Đất.

taller: cao hơn

ví dụ: Nam is taller than Lan.

dịch: Nam thì cao hơn Lan.

shorter: thấp hơn

ví dụ: Linh is shorter than Lan.

 dịch :Linh thì thấp hơn Lan.

bigger: lơn hơn

ví dụ: The elephant is bigger than the mouse.

Con voi thì to hơn con chuột.

gửi bạn

@ka